Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: sanh, xanh, xênh, xinh
Tổng nét: 14
Bộ: thủ 手 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨丶ノ丶フ丨フ一一丨一
Thương Hiệt: QFBG (手火月土)
Unicode: U+645A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đường
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): と.める (to.meru)
Âm Quảng Đông: tong3

Dị thể 2

Chữ gần giống 7