Có 1 kết quả:

tổn
Âm Nôm: tổn
Tổng nét: 15
Bộ: thủ 手 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶ノ一丨フノフ一一一丨丶
Thương Hiệt: QTWI (手廿田戈)
Unicode: U+6499
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tỗn
Âm Pinyin: zǔn ㄗㄨㄣˇ
Âm Nhật (onyomi): ソン (son)
Âm Nhật (kunyomi): おさ.える (osa.eru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zyun2

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

1/1

tổn

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tổn (để dành)