Có 1 kết quả:

thế
Âm Nôm: thế
Tổng nét: 12
Bộ: viết 曰 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一ノ丶一一ノ丶丨フ一一
Thương Hiệt: QOA (手人日)
Unicode: U+66FF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thế
Âm Pinyin: ㄊㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): タイ (tai)
Âm Nhật (kunyomi): か.える (ka.eru), か.え- (ka.e-), か.わる (ka.waru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: tai3

Tự hình 7

Dị thể 4

1/1

thế

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thay thế