Có 1 kết quả:

vọng
Âm Nôm: vọng
Tổng nét: 11
Bộ: nguyệt 月 (+7 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶一フノフ一一一一丨一
Thương Hiệt: YBHG (卜月竹土)
Unicode: U+671B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: vọng
Âm Pinyin: wàng ㄨㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): ボウ (bō), モウ (mō)
Âm Nhật (kunyomi): のぞ.む (nozo.mu), もち (mochi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: mong6

Tự hình 7

Dị thể 7

Chữ gần giống 1

1/1

vọng

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hy vọng, vọng tộc