Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 8
Bộ: mộc 木 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一一ノ丨
Thương Hiệt: DMT (木一廿)
Unicode: U+6785
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bình, , kiên, phanh
Âm Pinyin: ㄐㄧ, jiān ㄐㄧㄢ, pēng ㄆㄥ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei)
Âm Nhật (kunyomi): ひじき (hijiki)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: gai1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1