Có 5 kết quả:

cạmgiámhạmhậmtràm
Âm Nôm: cạm, giám, hạm, hậm, tràm
Tổng nét: 18
Bộ: mộc 木 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一丨フ一丨フノ一丶丨フ丨丨一
Thương Hiệt: DSIT (木尸戈廿)
Unicode: U+6ABB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hạm
Âm Pinyin: jiàn ㄐㄧㄢˋ, kǎn ㄎㄢˇ, xiǎn ㄒㄧㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): おり (ori), おばしま (obashima), てすり (tesuri)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: haam5, laam6

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 46

1/5

cạm

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cạm bẫy

giám

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

giám xa (cũi tù)

hạm

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hạm (ngưỡng cửa)

hậm

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hậm hoẹ, hậm hực

tràm

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cây tràm