Có 2 kết quả:

dấmgiấm
Âm Nôm: dấm, giấm
Tổng nét: 21
Bộ: dậu 酉 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨フノフ一一一丨フ一丨フノ一一丨フ丨丨一
Unicode: U+288E8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 45

1/2

dấm

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chua như dấm

giấm

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

giấm bỗng, giấm thanh