Có 3 kết quả:

thanthánthăn
Âm Nôm: than, thán, thăn
Tổng nét: 15
Bộ: khiếm 欠 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一一ノ丶ノフノ丶
Thương Hiệt: TONO (廿人弓人)
Unicode: U+6B4E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thán
Âm Pinyin: tàn ㄊㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): タン (tan)
Âm Nhật (kunyomi): なげ.く (nage.ku), なげ.き (nage.ki)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: taan3

Tự hình 2

Dị thể 3

1/3

than

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

than ôi, than thở

thán

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

oán thán

thăn

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

thăn (than thở)