Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: khí
Tổng nét: 6
Bộ: khí 气 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一フノ丶
Thương Hiệt: ONK (人弓大)
Unicode: U+6C17
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khí
Âm Pinyin: ㄑㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki), ケ (ke)
Âm Nhật (kunyomi): いき (iki)
Âm Hàn:

Dị thể 2

Chữ gần giống 1