Có 7 kết quả:

bìnhbầngbềnhbừngphanhphìnhphềnh
Âm Nôm: bình, bầng, bềnh, bừng, phanh, phình, phềnh
Tổng nét: 8
Bộ: thuỷ 水 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一丶ノ一丨
Thương Hiệt: EMFJ (水一火十)
Unicode: U+6CD9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bàng, bình, phanh
Âm Pinyin: pěng ㄆㄥˇ, píng ㄆㄧㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: paang1, ping4

Tự hình 2

Dị thể 1

1/7

bình

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bồng bình (trôi nổi)

bầng

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bầng bầng (bốc nóng)

bềnh

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lềnh bềnh; bồng bềnh

bừng

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

bừng bừng nổi giận

phanh

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

phình

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

phình ra

phềnh

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

nổi phềnh