Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
kiêu
浇
Âm Nôm:
kiêu
Tổng nét: 9
Bộ:
thuỷ 水
(+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰
⺡
尧
Nét bút:
丶丶一一フノ一ノフ
Thương Hiệt: EJPU (水十心山)
Unicode:
U+6D47
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
kiêu
,
nghiêu
Âm Pinyin:
ào
ㄚㄛˋ
,
jiāo
ㄐㄧㄠ
Âm Quảng Đông:
giu1
,
hiu1
Dị thể
5
澆
𣴹
𣷝
𣻏
𤀴
Không hiện chữ?
Chữ gần giống
6
𢙒
挠
𫋹
跷
绕
侥
Không hiện chữ?
1
/1
kiêu
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lãnh thuỷ kiêu đầu (bị nước lạnh tưới lên đầu; vỡ mộng)