Có 9 kết quả:

枭 kiêu梟 kiêu浇 kiêu澆 kiêu驍 kiêu驕 kiêu骁 kiêu骄 kiêu鴞 kiêu

1/9

kiêu

U+67AD, tổng 8 nét, bộ mộc 木 (+4 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

si kiêu (cú mèo)

Tự hình 2

Dị thể 9

kiêu

U+689F, tổng 11 nét, bộ mộc 木 (+7 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

si kiêu (cú mèo)

Tự hình 2

Dị thể 9

kiêu

U+6D47, tổng 9 nét, bộ thuỷ 水 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lãnh thuỷ kiêu đầu (bị nước lạnh tưới lên đầu; vỡ mộng)

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 6

kiêu [nhão]

U+6F86, tổng 15 nét, bộ thuỷ 水 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

kiêu

U+9A4D, tổng 22 nét, bộ mã 馬 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

kiêu

U+9A55, tổng 22 nét, bộ mã 馬 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

kiêu

U+9A81, tổng 9 nét, bộ mã 馬 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

kiêu

U+9A84, tổng 9 nét, bộ mã 馬 (+6 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

kiêu căng; kiêu hãnh; kiêu ngạo

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

kiêu

U+9D1E, tổng 16 nét, bộ điểu 鳥 (+5 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 1

Dị thể 2