Có 1 kết quả:

trắc
Âm Nôm: trắc
Tổng nét: 9
Bộ: thuỷ 水 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丨フノ丶丨丨
Thương Hiệt: EBON (水月人弓)
Unicode: U+6D4B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trắc
Âm Pinyin: ㄘㄜˋ
Âm Quảng Đông: cak1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/1

trắc

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trắc địa, bất trắc