Có 6 kết quả:

ópướpấpậpọpụp
Âm Nôm: óp, ướp, ấp, ập, ọp, ụp
Tổng nét: 10
Bộ: thuỷ 水 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丨フ一フ丨一フ
Thương Hiệt: ERAU (水口日山)
Unicode: U+6D65
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ấp
Âm Pinyin: ㄧㄚˋ, ㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ユウ (yū), オウ (ō), ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): うるお.う (uruo.u)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jap1

Tự hình 1

Dị thể 1

1/6

óp

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

óp ép

ướp

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ướp hương; ướp xác

ấp

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ẩm thấp

ập

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đổ ập xuống

ọp

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

ọp ẹp

ụp

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ụp lặn