Có 1 kết quả:

diên
Âm Nôm: diên
Tổng nét: 9
Bộ: thuỷ 水 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一ノ丨一フフ丶
Thương Hiệt: ENKM (水弓大一)
Unicode: U+6D8E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: diện, duyên, tiên
Âm Pinyin: diàn ㄉㄧㄢˋ, xián ㄒㄧㄢˊ, yàn ㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen), エン (en)
Âm Nhật (kunyomi): よだれ (yodare)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jin4

Tự hình 2

Dị thể 16

Chữ gần giống 9

1/1

diên

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

long diên hương; lưu diên (chảy dãi)