Có 1 kết quả:

diên
Âm Nôm: diên
Tổng nét: 12
Bộ: trúc 竹 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶ノ丨一フフ丶
Thương Hiệt: HNKM (竹弓大一)
Unicode: U+7B75
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: diên
Âm Pinyin: yán ㄧㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): エン (en)
Âm Nhật (kunyomi): むしろ (mushiro)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jin4

Tự hình 2

Chữ gần giống 6

1/1

diên

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

diên tịch, hỉ diên (tiệc cưới)