Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: nhầu, nhiễu
Tổng nét: 25
Bộ: ngưu 牛 (+21 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨一丶ノ一ノ丨フ一一一丨一丨一フ一フノ丶ノフ丶
Thương Hiệt: HQTCE (竹手廿金水)
Unicode: U+72AA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quỳ
Âm Pinyin: kuí ㄎㄨㄟˊ
Âm Quảng Đông: kwai4

Dị thể 5

Chữ gần giống 7