Có 2 kết quả:

longlung
Âm Nôm: long, lung
Tổng nét: 9
Bộ: ngọc 玉 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一一ノフノ丶
Thương Hiệt: MGIKP (一土戈大心)
Unicode: U+73D1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lung
Âm Pinyin: lóng ㄌㄨㄥˊ
Âm Quảng Đông: lung4

Tự hình 2

Dị thể 2

1/2

long

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

long lanh

lung

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lung linh