Có 1 kết quả:

lưu
Âm Nôm: lưu
Tổng nét: 11
Bộ: ngọc 玉 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一丶一フ丶ノ丨フ
Thương Hiệt: MGYIU (一土卜戈山)
Unicode: U+7409
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lưu
Âm Pinyin: liú ㄌㄧㄡˊ
Âm Nhật (onyomi): リュウ (ryū), ル (ru)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: lau4

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 8

1/1

lưu

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngọc lưu ly