Có 1 kết quả:

não
Âm Nôm: não
Tổng nét: 13
Bộ: ngọc 玉 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 𡿺
Nét bút: 一一丨一フフフノ丨フノ丶一
Thương Hiệt: MGVVW (一土女女田)
Unicode: U+7459
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: não
Âm Pinyin: nǎo ㄋㄠˇ
Âm Nhật (onyomi): ノウ (nō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: nou5

Tự hình 2

Dị thể 7

Chữ gần giống 3

1/1

não

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mã não