Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: khôi
Tổng nét: 20
Bộ: ngọc 玉 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一丶一丨フ丨丨一丨丶一ノ丶ノフノ丶
Thương Hiệt: MGYWV (一土卜田女)
Unicode: U+74CC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: côi, hoàn, khôi
Âm Pinyin: guī ㄍㄨㄟ, huán ㄏㄨㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): たま (tama), めずら.しい (mezura.shii)
Âm Quảng Đông: gwai1, gwai3

Dị thể 1

Chữ gần giống 5