Có 1 kết quả:

khư
Âm Nôm: khư
Tổng nét: 9
Bộ: kỳ 示 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨丶一丨一フ丶
Thương Hiệt: IFGI (戈火土戈)
Unicode: U+795B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khư
Âm Pinyin: ㄑㄩ
Âm Nhật (onyomi): キョ (kyo), コ (ko)
Âm Nhật (kunyomi): はら.う (hara.u)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: keoi1

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 5

1/1

khư

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khư khư