Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: niên
Tổng nét: 8
Bộ: hoà 禾 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨ノ丶一一丨
Thương Hiệt: HDMJ (竹木一十)
Unicode: U+79C6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cán
Âm Pinyin: gǎn ㄍㄢˇ
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gon2

Tự hình 2

Dị thể 5