Có 2 kết quả:

hấngxứng
Âm Nôm: hấng, xứng
Tổng nét: 10
Bộ: hoà 禾 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨ノ丶一丶ノ一丨
Thương Hiệt: HDMFJ (竹木一火十)
Unicode: U+79E4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: xứng
Âm Pinyin: chèn ㄔㄣˋ, chēng ㄔㄥ, chèng ㄔㄥˋ, píng ㄆㄧㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), ヒン (hin), ビン (bin)
Âm Nhật (kunyomi): はかり (hakari)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: cing1, cing3

Tự hình 2

Dị thể 1

1/2

hấng

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hấng lấy (hứng lấy)

xứng

giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cân xứng