Có 3 kết quả:

秤 hấng称 hấng𢷲 hấng

1/3

hấng [xứng]

U+79E4, tổng 10 nét, bộ hoà 禾 (+5 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

hấng lấy (hứng lấy)

Tự hình 2

Dị thể 1

hấng [xưng, xứng]

U+79F0, tổng 10 nét, bộ hoà 禾 (+5 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

hấng lấy (hứng lấy)

Tự hình 2

Dị thể 6

hấng

U+22DF2, tổng 17 nét, bộ thủ 手 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hấng lấy (hứng lấy)

Chữ gần giống 1