Có 2 kết quả:

ỉnổn
Âm Nôm: ỉn, ổn
Tổng nét: 14
Bộ: hoà 禾 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨ノ丶ノフフ一一丶フ丶丶
Thương Hiệt: HDNSP (竹木弓尸心)
Unicode: U+7A33
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ổn
Âm Pinyin: wěn ㄨㄣˇ
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: wan2

Tự hình 2

Dị thể 12

Chữ gần giống 2

1/2

ỉn

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

in ỉn, ủn ỉn

ổn

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

yên ổn, toạ ổn (ngồi vưng)