Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: can, cảo, cau, cần, cơn, gụ
Tổng nét: 11
Bộ: trúc 竹 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶一丨フ一丨
Thương Hiệt: HMNR (竹一弓口)
Unicode: U+7B34
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hạo, khả
Âm Pinyin: ㄍㄜˇ
Âm Nhật (onyomi): カ (ka), コウ (kō), カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): やがら (yagara)
Âm Quảng Đông: go2

Dị thể 4

Chữ gần giống 1