Có 8 kết quả:

搞 cảo杲 cảo槁 cảo犒 cảo稿 cảo藁 cảo鎬 cảo镐 cảo

1/8

cảo [cào, cạo, quào, xao]

U+641E, tổng 13 nét, bộ thủ 手 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

cảo quỷ (chơi ác)

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 12

cảo [kiểu]

U+6772, tổng 8 nét, bộ mộc 木 (+4 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

cảo cảo xuất nhật (vẻ sáng)

Tự hình 3

Chữ gần giống 1

cảo [cau, gụ]

U+69C1, tổng 14 nét, bộ mộc 木 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cảo mộc (khô héo)

Tự hình 3

Dị thể 6

Chữ gần giống 9

cảo [khao]

U+7292, tổng 14 nét, bộ ngưu 牛 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

di cảo

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 12

cảo [khao]

U+7A3F, tổng 15 nét, bộ hoà 禾 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

cảo táng

Tự hình 4

Dị thể 5

Chữ gần giống 10

cảo [kiểu]

U+85C1, tổng 17 nét, bộ thảo 艸 (+14 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cảo (bản thảo, bản viết tay)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

cảo [cào]

U+93AC, tổng 18 nét, bộ kim 金 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cảo đầu (cái búa chim)

Tự hình 3

Dị thể 3

Chữ gần giống 7

cảo

U+9550, tổng 15 nét, bộ kim 金 (+10 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cảo đầu (cái búa chim)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 7