Có 4 kết quả:

caogàugầusào
Âm Nôm: cao, gàu, gầu, sào
Tổng nét: 16
Bộ: trúc 竹 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丶一丨フ一丨フ丨フ一
Thương Hiệt: HYRB (竹卜口月)
Unicode: U+7BD9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cao
Âm Pinyin: gāo ㄍㄠ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): さお (sao)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gou1

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 7

1/4

cao

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

cao (sào chống (thuyền))

gàu

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

gàu tát nước

gầu

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cái gầu tát nước

sào

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

sào thuyền (que chống thuyền)