Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
thang
簜
Âm Nôm:
thang
Tổng nét: 18
Bộ:
trúc 竹
(+12 nét)
Hình thái:
⿱
⺮
湯
Nét bút:
ノ一丶ノ一丶丶丶一丨フ一一一ノフノノ
Thương Hiệt: HEAH (竹水日竹)
Unicode:
U+7C1C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
đãng
Âm Pinyin:
dàng
ㄉㄤˋ
Âm Quảng Đông:
dong1
,
dong6
Tự hình
2
Dị thể
4
盪
蕩
𥯕
𰩹
Không hiện chữ?
Chữ gần giống
17
𥳜
𪳷
𧑘
𢴳
𢡂
𡼍
𡢈
𡑑
𡐀
𠎯
蕩
盪
璗
燙
𦳝
𥯕
湯
Không hiện chữ?
1
/1
thang
Từ điển Viện Hán Nôm
cái thang