Có 2 kết quả:

chỉgiấy
Âm Nôm: chỉ, giấy
Tổng nét: 10
Bộ: mịch 糸 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶ノフ一フ
Thương Hiệt: VFHVP (女火竹女心)
Unicode: U+7D19
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chỉ
Âm Pinyin: zhǐ ㄓˇ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): かみ (kami)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zi2

Tự hình 4

Dị thể 3

1/2

chỉ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

kim chỉ, sợi chỉ

giấy

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

giấy tờ; hoa giấy