Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 20
Bộ: mịch 糸 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶一丶フ丨丶丶丶丶一ノ丨フ丨丨
Thương Hiệt: VFMBB (女火一月月)
Unicode: U+7E7B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nhu
Âm Pinyin: ㄖㄨˊ, ㄒㄩ
Âm Nhật (onyomi): シュ (shu)
Âm Nhật (kunyomi): うすぎぬ (usuginu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: seoi1

Dị thể 5

Chữ gần giống 2