Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: thoát, thoắt, xoát
Tổng nét: 11
Bộ: nhục 肉 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一ノ丶丨フ一ノフ
Thương Hiệt: BCRU (月金口山)
Unicode: U+812B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đoái, thoát
Âm Pinyin: duì ㄉㄨㄟˋ, tuì ㄊㄨㄟˋ, tuō ㄊㄨㄛ
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: tyut3

Dị thể 4

Chữ gần giống 1