Có 2 kết quả:

sắcsặc
Âm Nôm: sắc, sặc
Tổng nét: 6
Bộ: sắc 色 (+0 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノフフ丨一フ
Thương Hiệt: NAU (弓日山)
Unicode: U+8272
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sắc
Âm Pinyin: ㄙㄜˋ, shǎi ㄕㄞˇ
Âm Nhật (onyomi): ショク (shoku), シキ (shiki)
Âm Nhật (kunyomi): いろ (iro)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: sik1

Tự hình 5

Dị thể 2

1/2

sắc

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

màu sắc

sặc

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

sặc sỡ