Có 2 kết quả:

nghệớt
Âm Nôm: nghệ, ớt
Tổng nét: 4
Bộ: thảo 艸 (+1 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨フ
Thương Hiệt: TN (廿弓)
Unicode: U+827A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nghệ
Âm Pinyin: ㄧˋ
Âm Quảng Đông: ngai6

Tự hình 2

Dị thể 9

1/2

nghệ

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nghệ thuật

ớt

giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cây ớt