Có 2 kết quả:

quàquả
Âm Nôm: quà, quả
Tổng nét: 11
Bộ: thảo 艸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丨フ一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: TWD (廿田木)
Unicode: U+83D3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quả
Âm Pinyin: guǒ ㄍㄨㄛˇ
Âm Nhật (onyomi): カ (ka)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gwo2

Tự hình 1

Dị thể 1

1/2

quà

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

quà bánh

quả

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hoa quả; quả báo, hậu quả