Có 1 kết quả:

đãng
Âm Nôm: đãng
Tổng nét: 11
Bộ: thảo 艸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丶丶フ一ノ丨フ一
Thương Hiệt: TJMR (廿十一口)
Unicode: U+83EA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đãng
Âm Pinyin: dàng ㄉㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): おにひるぐさ (onihirugusa)
Âm Quảng Đông: dong6

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

đãng

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lãng đãng