Có 6 kết quả:

宕 đãng烫 đãng盪 đãng荡 đãng菪 đãng蕩 đãng

1/6

đãng

U+5B95, tổng 8 nét, bộ miên 宀 (+5 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

diên đãng (dềnh dàng)

Tự hình 4

Dị thể 2

đãng

U+70EB, tổng 10 nét, bộ hoả 火 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

du đãng, phóng đãng

Tự hình 2

Dị thể 1

đãng

U+76EA, tổng 17 nét, bộ mẫn 皿 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

du đãng, phóng đãng

Tự hình 3

Dị thể 10

Chữ gần giống 15

đãng

U+8361, tổng 9 nét, bộ thảo 艸 (+6 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

du đãng, phóng đãng

Tự hình 2

Dị thể 6

đãng

U+83EA, tổng 11 nét, bộ thảo 艸 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lãng đãng

Tự hình 2

Dị thể 1

đãng [dãng, thững, vảng, đẵng]

U+8569, tổng 15 nét, bộ thảo 艸 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

du đãng, phóng đãng

Tự hình 3

Dị thể 7

Chữ gần giống 18