Có 2 kết quả:

oanhvinh
Âm Nôm: oanh, vinh
Tổng nét: 11
Bộ: thảo 艸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丶フフフ丶丨ノ丶
Thương Hiệt: TBVF (廿月女火)
Unicode: U+8426
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: oanh
Âm Pinyin: yíng ㄧㄥˊ
Âm Quảng Đông: jing4

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/2

oanh

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

oanh nhiễu (vấn vít); oanh hoài (nhớ mãi)

vinh

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

vinh hoài(tưởng nhớ)