Có 1 kết quả:

súc
Âm Nôm: súc
Tổng nét: 13
Bộ: thảo 艸 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丶一フフ丶丨フ一丨一
Thương Hiệt: TYVW (廿卜女田)
Unicode: U+84C4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: súc
Âm Pinyin: ㄒㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): チク (chiku)
Âm Nhật (kunyomi): たくわ.える (takuwa.eru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: cuk1

Tự hình 3

Dị thể 5

1/1

súc

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

súc (trữ để dành): súc tích lương thực