Có 2 kết quả:

lunglùng
Âm Nôm: lung, lùng
Tổng nét: 19
Bộ: thảo 艸 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丶一丶ノ一丨フ一一一フ一フ一一一
Thương Hiệt: TYBP (廿卜月心)
Unicode: U+8622
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: long, lung
Âm Pinyin: lóng ㄌㄨㄥˊ, lǒng ㄌㄨㄥˇ, lòng ㄌㄨㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): ロウ (rō)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: lung4

Tự hình 1

Dị thể 1

1/2

lung

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cỏ lung

lùng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cỏ lùng