Có 1 kết quả:

hích
Âm Nôm: hích
Tổng nét: 11
Bộ: kiến 見 (+7 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶ノ丶一丨フノフ
Thương Hiệt: MOBHU (一人月竹山)
Unicode: U+89CB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hích
Âm Pinyin: ㄒㄧˊ
Âm Quảng Đông: hat6

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

hích

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hích (thầy cũng, thầy pháp, ông đồng)