Có 2 kết quả:

dóctốc
Âm Nôm: dóc, tốc
Tổng nét: 14
Bộ: giác 角 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフノフ一一丨一丨フ一丨ノ丶
Thương Hiệt: NBDL (弓月木中)
Unicode: U+89EB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tốc
Âm Pinyin: ㄙㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ソク (soku)
Âm Quảng Đông: cuk1

Tự hình 2

Dị thể 1

1/2

dóc

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dóc tóc (bện tóc)

tốc

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hộc tốc