Có 1 kết quả:

mưu
Âm Nôm: mưu
Tổng nét: 11
Bộ: ngôn 言 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フ一丨丨一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: IVTMD (戈女廿一木)
Unicode: U+8C0B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: mưu
Âm Pinyin: móu ㄇㄡˊ
Âm Quảng Đông: mau4

Tự hình 2

Dị thể 6

1/1

mưu

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mưu trí, mưu tài, mưu sát