Có 6 kết quả:

sánsấnsắnsớnthấnxớn
Âm Nôm: sán, sấn, sắn, sớn, thấn, xớn
Tổng nét: 12
Bộ: tẩu 走 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨一ノ丶ノ丶ノノノ
Thương Hiệt: GOOHH (土人人竹竹)
Unicode: U+8D81
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sấn
Âm Pinyin: chén ㄔㄣˊ, chèn ㄔㄣˋ, zhēn ㄓㄣ
Âm Nhật (onyomi): チン (chin)
Âm Nhật (kunyomi): お.う (o.u)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: can3

Tự hình 2

Dị thể 5

1/6

sán

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sán lại

sấn

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sấn đến

sắn

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sắn quần

sớn

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

sớn sác

thấn

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

vui thấn thấn (hớn hở)

xớn

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

xớn tóc (cắt xén vội); xớn xác (nhớn nhác)