Có 4 kết quả:

殡 thấn殯 thấn矧 thấn趁 thấn

1/4

thấn [tẫn]

U+6BA1, tổng 14 nét, bộ ngạt 歹 (+10 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thấn (ướp xác, đem xác đi chôn)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 2

thấn [thắn, tấn, tẫn, tằn]

U+6BAF, tổng 18 nét, bộ ngạt 歹 (+14 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

thấn (ướp xác, đem xác đi chôn)

Tự hình 2

Dị thể 3

thấn [thẩn, thẫn, thửng]

U+77E7, tổng 9 nét, bộ thỉ 矢 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

vui thấn thấn (hớn hở)

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

thấn [sán, sấn, sắn, sớn, xớn]

U+8D81, tổng 12 nét, bộ tẩu 走 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

vui thấn thấn (hớn hở)

Tự hình 2

Dị thể 5