Có 1 kết quả:

Âm Nôm:
Tổng nét: 13
Bộ: tẩu 走 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨一ノ丶丶一ノフノ丶
Thương Hiệt: GOIMO (土人戈一人)
Unicode: U+8D91
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Pinyin: , ㄘˋ,
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): ゆきなや.む (yukinaya.mu)
Âm Quảng Đông: zi1

Tự hình 2

Dị thể 6

1/1

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tư (tiến lên; ngần ngừ)