Có 1 kết quả:

chích
Âm Nôm: chích
Tổng nét: 12
Bộ: túc 足 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一一ノ丨フ一
Thương Hiệt: RMMR (口一一口)
Unicode: U+8DD6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chích, thác
Âm Pinyin: zhī , zhí ㄓˊ
Âm Nhật (onyomi): セキ (seki)
Âm Nhật (kunyomi): あしのうら (ashinōra)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zek3

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

chích

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)