Có 2 kết quả:

cungcòng
Âm Nôm: cung, còng
Tổng nét: 10
Bộ: thân 身 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一一一ノフ一フ
Thương Hiệt: HHN (竹竹弓)
Unicode: U+8EAC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cung
Âm Pinyin: gōng ㄍㄨㄥ
Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū), キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): み (mi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gung1

Tự hình 4

Dị thể 3

1/2

cung

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cúc cung, cung cúc

còng

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

còng lưng, còng queo