Có 2 kết quả:

chẩnchẵn
Âm Nôm: chẩn, chẵn
Tổng nét: 12
Bộ: xa 車 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一一一丨ノ丶ノノノ
Thương Hiệt: JJOHH (十十人竹竹)
Unicode: U+8EEB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chẩn
Âm Pinyin: zhěn ㄓㄣˇ
Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): よこぎ (yokogi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zan2

Tự hình 3

Dị thể 6

Chữ gần giống 1

1/2

chẩn

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chẩn đoán

chẵn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

số chẵn, chẵn lẻ